Chinese to Vietnamese

How to say 等等等等等 in Vietnamese?

Chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi

More translations for 等等等等等

等等  🇨🇳🇮🇱  חכה דקה

More translations for Chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi