Chinese to Hebrew
颜色浅一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Lighter color | ⏯ |
这个颜色浅 🇨🇳 | 🇷🇺 Этот цвет светлый | ⏯ |
颜色要浅,少黄 🇨🇳 | 🇻🇳 Màu cần được ánh sáng, ít màu vàng | ⏯ |
浅色 🇨🇳 | 🇬🇧 Light | ⏯ |
浅色 🇨🇳 | 🇳🇱 Licht | ⏯ |
把床换成浅颜色的 🇨🇳 | 🇻🇳 Thay thế giường bằng màu sáng | ⏯ |
后面颜色会浅一点吗 🇨🇳 | 🇰🇷 뒤에 색이 좀 밝게 | ⏯ |
你定型颜色会浅一点 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ có một chút nhẹ hơn | ⏯ |
外面浅 里面颜色深么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it shallow outside, is it dark, inside | ⏯ |
把车换成浅颜色的吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Trao đổi xe cho một màu sáng | ⏯ |
因为颜色浅 所以显大 🇨🇳 | 🇷🇺 Потому что цвет светлый, так что он большой | ⏯ |
浅蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Light blue | ⏯ |
浅黄色 🇨🇳 | 🇬🇧 Light yellow | ⏯ |
浅粉色 🇨🇳 | 🇰🇷 라이트 핑크 | ⏯ |
浅绿色 🇨🇳 | 🇬🇧 Light green | ⏯ |
浅蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Wathet | ⏯ |
浅灰色 🇨🇳 | 🇬🇧 Light gray | ⏯ |
浅粉色 🇨🇳 | 🇬🇧 Light pink | ⏯ |
浅蓝色 🇨🇳 | 🇩🇪 Hellblau | ⏯ |