写死你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Write dead you go | ⏯ |
你去二楼写去 🇨🇳 | 🇭🇰 你去二樓寫去 | ⏯ |
快去写作业 🇨🇳 | 🇹🇭 ไปและทำการบ้านของคุณ | ⏯ |
赶快去写字 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up and write | ⏯ |
写写 🇨🇳 | 🇬🇧 Write | ⏯ |
我写作业去了 🇨🇳 | 🇯🇵 私は宿題をした | ⏯ |
写 🇨🇳 | 🇬🇧 Write | ⏯ |
你去哪里?你可以写字吗?写文字 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Can you write? Write the text | ⏯ |
这个上面写着抑菌,没写着去痘 🇨🇳 | 🇻🇳 Một trong những điều này nói chống vi khuẩn, nó không nói để đi đến mụn trứng cá | ⏯ |
大不了不写了,明天去学校在写 🇨🇳 | 🇯🇵 大したことは、書いていない、明日書いている学校に行く | ⏯ |
怎么把大写去掉?这上面都是大写英文大写 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để bạn có được những vốn gỡ bỏ? Tất cả đều được viết hoa bằng tiếng Anh | ⏯ |
写作是写作 🇨🇳 | 🇬🇧 Writing is writing | ⏯ |
的照片 🇨🇳 | 🇯🇵 写真 | ⏯ |
图片 🇨🇳 | 🇯🇵 写真 | ⏯ |
照片 🇨🇳 | 🇯🇵 写真 | ⏯ |
复印 🇨🇳 | 🇯🇵 複写 | ⏯ |
张逸杰快去写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhang Yijie is going to do his homework | ⏯ |
先不说写作业去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say im going to do your homework | ⏯ |
再见,我去写作业了 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Im going to do my homework | ⏯ |