Chinese to Vietnamese

How to say 炒鱿鱼,炒鱿鱼 in Vietnamese?

Bắn đi, bị sa thải

More translations for 炒鱿鱼,炒鱿鱼

鱼鱼鱼  🇨🇳🇮🇱  . דגים ודגים
钓鱼  🇨🇳🇮🇱  דיג
余鱼  🇨🇳🇮🇱  דגים

More translations for Bắn đi, bị sa thải